Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slenderly
Các ví dụ
The model moved slenderly across the stage, her steps light and smooth.
Người mẫu di chuyển mảnh mai trên sân khấu, bước chân nhẹ nhàng và mượt mà.
A slenderly built tree swayed in the breeze, its trunk bending with ease.
Một cái cây mảnh mai đung đưa trong làn gió, thân cây uốn cong một cách dễ dàng.
02
mỏng manh, yếu ớt
in a way that is limited in size, amount, or strength
Các ví dụ
The project was slenderly funded and quickly fell apart.
Dự án được tài trợ hạn chế và nhanh chóng tan rã.
Their chances of success were slenderly supported by evidence.
Cơ hội thành công của họ được ít ỏi hỗ trợ bởi bằng chứng.
Cây Từ Vựng
slenderly
slender



























