Tìm kiếm
to impinge
01
ảnh hưởng đến
impinge or infringe upon
02
ảnh hưởng đến
to encroach or infringe upon something, often suggesting a negative impact or interference
Ví dụ
His decision to quit his job impinged heavily on his financial stability.
Tìm kiếm
ảnh hưởng đến
ảnh hưởng đến