Impinge
volume
British pronunciation/ɪmpˈɪnd‍ʒ/
American pronunciation/ˌɪmˈpɪndʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "impinge"

to impinge
01

ảnh hưởng đến, vi phạm

impinge or infringe upon
02

xâm phạm, ảnh hưởng đến

to encroach or infringe upon something, often suggesting a negative impact or interference
imp
inge

impinge

v

impingement

n

impingement

n
example
Ví dụ
His decision to quit his job impinged heavily on his financial stability.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store