identified
i
ai
den
ˈdɛn
den
ti
fied
ˌfaɪd
faid
British pronunciation
/a‍ɪdˈɛntɪfˌa‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "identified"trong tiếng Anh

identified
01

được xác định, được nhận diện

having been recognized or determined
example
Các ví dụ
The identified suspect was taken into custody by the police.
Nghi phạm được xác định đã bị cảnh sát bắt giữ.
The identified problem in the system was quickly resolved by the IT team.
Vấn đề được xác định trong hệ thống đã nhanh chóng được giải quyết bởi nhóm IT.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store