Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
identically
01
giống hệt nhau
in a way that is exactly the same
Các ví dụ
The twins are dressed identically in matching outfits.
Cặp song sinh được mặc giống hệt nhau trong những bộ trang phục phù hợp.
The test scores for the two students were identically high.
Điểm kiểm tra của hai học sinh đều cao giống hệt nhau.
Cây Từ Vựng
identically
identical
identity



























