Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
identifiable
01
có thể nhận biết, có thể phân biệt
capable of being recognized or distinguished
Các ví dụ
The suspect wore a distinctive hat that made him easily identifiable in the security footage.
Nghi phạm đội một chiếc mũ đặc biệt khiến anh ta dễ dàng nhận dạng được trong đoạn phim an ninh.
Each product in the inventory has a unique serial number, making it easily identifiable.
Mỗi sản phẩm trong kho có một số sê-ri duy nhất, khiến nó dễ dàng nhận biết.
Cây Từ Vựng
identifiably
unidentifiable
identifiable
identify



























