Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
placeable
01
có thể nhận biết, có thể xác định
capable of being recognized or identified in a particular setting or context
Các ví dụ
The object was placeable on the shelf and easy to recognize.
Vật thể có thể đặt được trên kệ và dễ dàng nhận ra.
The landmark is placeable on the map, making it easy to spot.
Mốc này có thể đặt được trên bản đồ, giúp dễ dàng phát hiện.
Cây Từ Vựng
replaceable
placeable
place



























