Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to ideate
01
nảy ra ý tưởng, sáng tạo ý tưởng
to creatively form ideas
Transitive: to ideate ideas
Intransitive
Các ví dụ
During brainstorming sessions, the team likes to ideate various solutions to the problem.
Trong các buổi động não, nhóm thích nảy ra các giải pháp khác nhau cho vấn đề.
She enjoys ideating new concepts for her artistic projects.
Cô ấy thích nghĩ ra những khái niệm mới cho các dự án nghệ thuật của mình.
Cây Từ Vựng
ideation
ideate
idea



























