idealistic
i
ai
dea
ˌdiə
diē
lis
ˈlɪs
lis
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/a‍ɪdˈi‍əlˈɪstɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "idealistic"trong tiếng Anh

idealistic
01

lý tưởng, không tưởng

believing in or aiming for perfect, often unrealistic ideals
example
Các ví dụ
The philosopher ’s idealistic views argued that reality is shaped by the mind.
Quan điểm lý tưởng của triết gia cho rằng thực tại được định hình bởi tâm trí.
His idealistic approach to politics focuses on moral principles rather than practical outcomes.
Cách tiếp cận lý tưởng của anh ấy đối với chính trị tập trung vào các nguyên tắc đạo đức hơn là kết quả thực tế.
02

lý tưởng

believing that good things can happen or perfection can be achieved, while it is nearly impossible or impractical
example
Các ví dụ
The idealistic notion of finding true love at first sight is often portrayed in romantic movies.
Quan niệm lý tưởng về việc tìm thấy tình yêu đích thực ngay từ cái nhìn đầu tiên thường được miêu tả trong các bộ phim lãng mạn.
His idealistic vision for the future inspired others to strive for positive change.
Tầm nhìn lý tưởng của anh ấy về tương lai đã truyền cảm hứng cho người khác phấn đấu vì sự thay đổi tích cực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store