Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
idealistic
Các ví dụ
The philosopher ’s idealistic views argued that reality is shaped by the mind.
Quan điểm lý tưởng của triết gia cho rằng thực tại được định hình bởi tâm trí.
His idealistic approach to politics focuses on moral principles rather than practical outcomes.
Cách tiếp cận lý tưởng của anh ấy đối với chính trị tập trung vào các nguyên tắc đạo đức hơn là kết quả thực tế.
02
lý tưởng
believing that good things can happen or perfection can be achieved, while it is nearly impossible or impractical
Các ví dụ
The idealistic notion of finding true love at first sight is often portrayed in romantic movies.
Quan niệm lý tưởng về việc tìm thấy tình yêu đích thực ngay từ cái nhìn đầu tiên thường được miêu tả trong các bộ phim lãng mạn.
His idealistic vision for the future inspired others to strive for positive change.
Tầm nhìn lý tưởng của anh ấy về tương lai đã truyền cảm hứng cho người khác phấn đấu vì sự thay đổi tích cực.
Cây Từ Vựng
idealistic
ide



























