Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
utopian
01
không tưởng, lý tưởng
referring to a vision of an ideal society, where everything is flawless or nearly perfect
Các ví dụ
In his novel, Thomas More envisioned a utopian society based on principles of equality and common property.
Trong tiểu thuyết của mình, Thomas More đã hình dung một xã hội không tưởng dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tài sản chung.
Their dream was to establish an isolated utopian commune free from the corruption of the outside world.
Giấc mơ của họ là thiết lập một cộng đồng không tưởng biệt lập, không bị ảnh hưởng bởi sự tham nhũng của thế giới bên ngoài.
02
không tưởng, không thể thực hiện được
unrealistic or impossible to fully achieve in the real world
Các ví dụ
Critics argued the candidate 's promises of universal basic income and free college were utopian ideas without a clear plan for funding them.
Các nhà phê bình cho rằng những lời hứa của ứng viên về thu nhập cơ bản phổ quát và đại học miễn phí là những ý tưởng không tưởng mà không có kế hoạch rõ ràng để tài trợ cho chúng.
Many engineers had utopian dreams of developing fully autonomous vehicles but recognized the significant technical challenges remaining.
Nhiều kỹ sư đã có những giấc mơ không tưởng về việc phát triển xe tự động hoàn toàn nhưng nhận ra những thách thức kỹ thuật đáng kể còn lại.
Utopian
01
người không tưởng, kẻ mộng mơ
an idealistic (but usually impractical) social reformer



























