Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to idealize
01
lý tưởng hóa
to perceive or portray something as being better or more perfect than it actually is
Các ví dụ
Romantic movies often idealize relationships, setting unrealistic expectations.
Phim lãng mạn thường lý tưởng hóa các mối quan hệ, đặt ra những kỳ vọng không thực tế.
Some advertisements idealize lifestyles to make products more appealing.
Một số quảng cáo lý tưởng hóa lối sống để làm cho sản phẩm hấp dẫn hơn.
02
lý tưởng hóa
to envision something in its best or perfect form
Các ví dụ
She always tended to idealize her childhood, forgetting the hardships.
Cô ấy luôn có xu hướng lý tưởng hóa tuổi thơ của mình, quên đi những khó khăn.
Many artists idealize nature in their works, showcasing its untouched beauty.
Nhiều nghệ sĩ lý tưởng hóa thiên nhiên trong tác phẩm của họ, thể hiện vẻ đẹp nguyên sơ của nó.
Cây Từ Vựng
idealized
idealize
ideal
ide



























