Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Identity
01
bản sắc, cá tính
the unique personality that persists within an individual
Các ví dụ
The book explores the theme of identity in a rapidly changing world.
Cuốn sách khám phá chủ đề về bản sắc trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
They struggled to preserve their cultural identity in a foreign country.
Họ đã đấu tranh để bảo tồn bản sắc văn hóa của mình ở một đất nước xa lạ.
02
danh tính, đặc điểm cá nhân
the individual characteristics by which a thing or person is recognized or known
03
bản sắc, sự giống hệt
exact sameness
04
đồng nhất, toán tử đồng nhất
an operator that leaves unchanged the element on which it operates
Cây Từ Vựng
identical
identity



























