LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High-rise
/hˈaɪɹˈaɪz/
/hˈaɪɹˈaɪz/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-rise"
High-rise
DANH TỪ
01
cao ốc
a very tall building with many floors
high-rise
TÍNH TỪ
01
(of buildings) having many floors
low-rise
Ví dụ
The
neighborhood
was
undergoing
rapid
development
,
with
new
high-rises
springing up
every year
.
The city
skyline
was
dotted
with
towering
high-rises
,
each
competing
for
prominence
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App