Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hierarchical
01
phân cấp
relating to a system that is organized based on social ranking or levels of authority
Các ví dụ
The hierarchical structure of the organization ensures clear lines of authority and responsibility.
Cấu trúc phân cấp của tổ chức đảm bảo các đường dây quyền lực và trách nhiệm rõ ràng.
In a hierarchical society, social status often determines one's access to resources and opportunities.
Trong một xã hội phân cấp, địa vị xã hội thường quyết định khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội.
Cây Từ Vựng
hierarchically
nonhierarchical
hierarchical
hierarch



























