Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hideously
01
một cách kinh khủng, một cách xấu xí
in an extremely ugly or unpleasant way
Các ví dụ
The statue was hideously distorted after the earthquake.
Bức tượng đã bị biến dạng kinh khủng sau trận động đất.
He wore a hideously garish outfit to the party.
Anh ấy mặc một bộ đồ kinh khủng lòe loẹt đến bữa tiệc.
02
kinh khủng, ghê tởm
to an extreme or excessive degree
Các ví dụ
The house was hideously overpriced for the neighborhood.
Ngôi nhà được định giá kinh khủng so với khu phố.
She was hideously late to the important meeting.
Cô ấy đã đến muộn một cách kinh khủng trong cuộc họp quan trọng.
Cây Từ Vựng
hideously
hideous



























