grotesquely
gro
groʊ
grow
tes
ˈtɛs
tes
quely
kli
kli
British pronunciation
/ɡɹə‍ʊtˈɛskli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "grotesquely"trong tiếng Anh

grotesquely
01

một cách kỳ quái, một cách dị dạng

in a way that is comically or repulsively distorted, ugly, or unnatural in appearance or form
grotesquely definition and meaning
example
Các ví dụ
The statue was grotesquely misshapen, with limbs twisted in impossible directions.
Bức tượng bị biến dạng kỳ dị, với các chi xoắn theo những hướng không thể.
His mouth stretched grotesquely as he let out a crazed laugh.
Miệng anh ta giãn ra kỳ dị khi anh ta bật ra tiếng cười điên cuồng.
1.1

một cách kỳ cục, một cách vô lý

in a way that is absurdly, shockingly, or offensively inappropriate or exaggerated
example
Các ví dụ
The executive was grotesquely overpaid despite his repeated failures.
Giám đốc điều hành được trả lương quá đáng mặc dù liên tục thất bại.
He behaved grotesquely at the funeral, cracking jokes during the eulogy.
Anh ta cư xử một cách kỳ cục tại đám tang, bông đùa trong khi điếu văn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store