Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Headline
Các ví dụ
The headline of today's newspaper reads, " Major Earthquake Strikes the City. "
Tiêu đề của tờ báo hôm nay viết: "Trận động đất lớn tấn công thành phố."
The headline caught everyone's attention with its bold statement about the politician's sudden resignation.
Tiêu đề đã thu hút sự chú ý của mọi người với tuyên bố táo bạo về việc từ chức đột ngột của chính trị gia.
to headline
01
là ngôi sao chính, đứng đầu chương trình
to be the star performer in a concert or performance
Transitive
Các ví dụ
She will headline the music festival this summer, drawing a huge crowd.
Cô ấy sẽ là ngôi sao chính của lễ hội âm nhạc mùa hè này, thu hút một đám đông lớn.
The famous band is set to headline the concert at the stadium next weekend.
Ban nhạc nổi tiếng sẵn sàng làm ngôi sao chính của buổi hòa nhạc tại sân vận động vào cuối tuần tới.
02
đặt tiêu đề, làm tiêu đề
to give a newspaper page or story a title
Các ví dụ
The editor decided to headline the article with a bold statement.
Biên tập viên quyết định đặt tiêu đề cho bài báo bằng một tuyên bố táo bạo.
They will headline the front page story about the recent election.
Họ sẽ làm tiêu đề cho câu chuyện trang nhất về cuộc bầu cử gần đây.
03
đưa tin nổi bật, làm nổi bật
to give something prominent and widespread publicity, as if it were a major news story
Các ví dụ
The charity event was headlined in all the local newspapers.
Sự kiện từ thiện đã được đưa tin nổi bật trên tất cả các tờ báo địa phương.
The company 's breakthrough product was headlined in tech magazines.
Sản phẩm đột phá của công ty đã được đưa tin trang nhất trên các tạp chí công nghệ.
Cây Từ Vựng
headline
head
line



























