Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
headlong
Các ví dụ
She tumbled headlong down the hill, laughing all the way.
Cô ấy lăn đầu xuống trước xuống đồi, cười suốt cả quãng đường.
The child charged headlong into the pile of leaves, scattering them in every direction.
Đứa trẻ lao đầu xuống vào đống lá, làm chúng bay tứ tung.
02
hấp tấp, bất cẩn
in a reckless, hasty, or impulsive manner
Các ví dụ
They rushed headlong into the merger without proper planning.
Họ lao vội vàng vào vụ sáp nhập mà không có kế hoạch phù hợp.
She went headlong into the conversation, ignoring the warning signs.
Cô ấy hấp tấp lao vào cuộc trò chuyện, bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo.
headlong
Các ví dụ
He suffered a headlong fall down the stairs.
Anh ấy bị ngã đầu lao xuống cầu thang.
The cyclist took a headlong dive off the track.
Tay đạp xe lao đầu xuống khỏi đường đua.



























