precipitately
pre
prɪ
pri
ci
ˈsɪ
si
pi
pi
pi
tate
ˌteɪt
teit
ly
li
li
British pronunciation
/pɹɪsˈɪpɪtˌeɪtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "precipitately"trong tiếng Anh

precipitately
01

vội vàng, hấp tấp

in a sudden or hasty manner, without careful consideration
example
Các ví dụ
She precipitately resigned before securing another job.
Cô ấy vội vàng từ chức trước khi tìm được công việc khác.
The government precipitately enacted the law without public input.
Chính phủ đã vội vàng ban hành luật mà không có sự đóng góp của công chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store