Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
precipitately
01
vội vàng, hấp tấp
in a sudden or hasty manner, without careful consideration
Các ví dụ
She precipitately resigned before securing another job.
Cô ấy vội vàng từ chức trước khi tìm được công việc khác.
The government precipitately enacted the law without public input.
Chính phủ đã vội vàng ban hành luật mà không có sự đóng góp của công chúng.
Cây Từ Vựng
precipitately
precipitate



























