LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Harbinger
/hˈɑːbɪndʒɐ/
/ˈhɑɹbɪndʒɝ/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harbinger"
Harbinger
DANH TỪ
01
tiên tri
, sứ giả
a person who declares or reports the coming of someone or something
to harbinger
ĐỘNG TỪ
01
báo trước
, làm điềm báo
foreshadow or presage
harbinger
n
Ví dụ
Some
cultures
view
rats
as
symbols
of
cunning
and
resourcefulness
,
while
others
consider
them
harbingers
of
disease
and
filth
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App