Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
haptic
01
xúc giác, cảm ứng
related to the sense of touch or tactile sensations
Các ví dụ
Haptic feedback in smartphones provides tactile response to touch interactions.
Phản hồi xúc giác trong điện thoại thông minh cung cấp phản ứng xúc giác với các tương tác chạm.
Haptic interfaces allow users to interact with virtual environments through touch sensations.
Giao diện haptic cho phép người dùng tương tác với môi trường ảo thông qua cảm giác chạm.



























