haptic
hap
ˈhæp
hāp
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/hˈaptɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "haptic"trong tiếng Anh

01

xúc giác, cảm ứng

related to the sense of touch or tactile sensations
example
Các ví dụ
Haptic feedback in smartphones provides tactile response to touch interactions.
Phản hồi xúc giác trong điện thoại thông minh cung cấp phản ứng xúc giác với các tương tác chạm.
Haptic interfaces allow users to interact with virtual environments through touch sensations.
Giao diện haptic cho phép người dùng tương tác với môi trường ảo thông qua cảm giác chạm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store