Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gutsy
01
can đảm, dũng cảm
exhibiting bravery and resolve when confronted with challenges or danger; bold and unrestrained
Các ví dụ
Her gutsy decision to start a business in a competitive market paid off.
Quyết định dũng cảm của cô ấy để bắt đầu một doanh nghiệp trong một thị trường cạnh tranh đã được đền đáp.
The soldier 's gutsy actions on the battlefield earned him a medal of honor.
Hành động dũng cảm của người lính trên chiến trường đã mang lại cho anh ta huân chương danh dự.
Cây Từ Vựng
gutsiness
gutsy
guts
gut



























