Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gusty
Các ví dụ
They postponed the balloon ride due to the gusty conditions.
Họ đã hoãn chuyến đi khinh khí cầu do điều kiện gió mạnh.
That gusty afternoon made walking along the shore a bit challenging.
Buổi chiều gió mạnh đó khiến việc đi bộ dọc bờ biển trở nên hơi khó khăn.
02
dũng cảm, táo bạo
showing bravery, boldness, or determination in challenging situations
Các ví dụ
Her gusty personality made her a natural leader in the debate.
Tính cách dũng cảm của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong cuộc tranh luận.
Taking a stand against injustice showed how gusty she was.
Đứng lên chống lại bất công cho thấy cô ấy dũng cảm đến nhường nào.
Cây Từ Vựng
gusty
gust



























