gusty
gus
ˈgəs
gēs
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɡˈʌsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gusty"trong tiếng Anh

01

có gió mạnh, có cơn gió mạnh đột ngột

having strong, sudden bursts of wind
example
Các ví dụ
They postponed the balloon ride due to the gusty conditions.
Họ đã hoãn chuyến đi khinh khí cầu do điều kiện gió mạnh.
That gusty afternoon made walking along the shore a bit challenging.
Buổi chiều gió mạnh đó khiến việc đi bộ dọc bờ biển trở nên hơi khó khăn.
02

dũng cảm, táo bạo

showing bravery, boldness, or determination in challenging situations
example
Các ví dụ
Her gusty personality made her a natural leader in the debate.
Tính cách dũng cảm của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong cuộc tranh luận.
Taking a stand against injustice showed how gusty she was.
Đứng lên chống lại bất công cho thấy cô ấy dũng cảm đến nhường nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store