gustatory
gus
ˈgʌs
gas
ta
to
ˌto:
to
ry
ri
ri
British pronunciation
/ɡˈʌstətəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gustatory"trong tiếng Anh

gustatory
01

thuộc về vị giác, liên quan đến cảm nhận vị giác

relating to the act, sensation, or study of taste
example
Các ví dụ
The chef crafted a gustatory tour featuring sweet, salty, bitter, sour, and umami elements in every course.
Đầu bếp đã tạo ra một hành trình vị giác có các yếu tố ngọt, mặn, đắng, chua và umami trong mỗi món ăn.
Researchers measured participants' gustatory thresholds to identify genetic differences in bitter‐taste sensitivity.
Các nhà nghiên cứu đã đo ngưỡng vị giác của người tham gia để xác định sự khác biệt di truyền về độ nhạy cảm với vị đắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store