Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gust
Các ví dụ
A sudden gust of wind rattled the windows, causing the curtains to billow into the room.
Một cơn gió bất ngờ thổi mạnh làm rung cửa sổ, khiến rèm cửa bay vào phòng.
The storm intensified with each powerful gust, bending trees and sending debris flying through the air.
Cơn bão mạnh lên với từng cơn gió mạnh, làm cong cây cối và thổi bay các mảnh vỡ trong không khí.



























