gust
gust
gəst
gēst
British pronunciation
/ɡˈʌst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gust"trong tiếng Anh

01

cơn gió mạnh, luồng gió

a drastic and sudden rush of wind
Wiki
gust definition and meaning
example
Các ví dụ
A sudden gust of wind rattled the windows, causing the curtains to billow into the room.
Một cơn gió bất ngờ thổi mạnh làm rung cửa sổ, khiến rèm cửa bay vào phòng.
The storm intensified with each powerful gust, bending trees and sending debris flying through the air.
Cơn bão mạnh lên với từng cơn gió mạnh, làm cong cây cối và thổi bay các mảnh vỡ trong không khí.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store