Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gravity
Các ví dụ
Gravity is what keeps the planets in orbit around the Sun and the Moon in orbit around the Earth.
Trọng lực là thứ giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời và Mặt Trăng quay quanh Trái Đất.
The strength of gravity on the surface of a planet depends on its mass and radius.
Lực hấp dẫn trên bề mặt của một hành tinh phụ thuộc vào khối lượng và bán kính của nó.
02
sự nghiêm trang, sự trang trọng
a way of presenting oneself that is serious, solemn, and dignified
Các ví dụ
The judge spoke with gravity, ensuring everyone understood the seriousness of the court proceedings.
Thẩm phán đã nói chuyện với sự trang nghiêm, đảm bảo mọi người hiểu được tính nghiêm trọng của các thủ tục tòa án.
She carried herself with gravity during the memorial service, reflecting the somber occasion.
Cô ấy thể hiện mình với sự trang nghiêm trong buổi lễ tưởng niệm, phản ánh dịp trang trọng.
03
sự nghiêm trọng, tính trọng đại
a strong feeling of seriousness or importance in a situation
Các ví dụ
Everyone felt the gravity of the moment as the names of the fallen were read aloud.
Mọi người đều cảm nhận được tính nghiêm trọng của khoảnh khắc khi tên của những người đã ngã xuống được đọc to.
There was a sense of gravity in the courtroom as the verdict was about to be announced.
Có một cảm giác nghiêm trọng trong phòng xử án khi bản án sắp được tuyên.



























