gravitate
gra
ˈgræ
grā
vi
vi
tate
ˌteɪt
teit
British pronunciation
/ɡɹˈævɪtˌe‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gravitate"trong tiếng Anh

to gravitate
01

hấp dẫn, bị hút bởi trọng lực

to move or be drawn towards a center of gravity or mass, influenced by gravitational attraction
example
Các ví dụ
Objects in space gravitate towards each other due to their mutual gravitational pull.
Các vật thể trong không gian hấp dẫn lẫn nhau do lực hấp dẫn lẫn nhau của chúng.
The moon gravitates towards Earth, orbiting around it in a predictable path.
Mặt trăng hướng tâm về phía Trái đất, quay quanh nó theo một quỹ đạo có thể dự đoán được.
02

bị thu hút bởi, hướng về

be attracted to
03

hướng về, di chuyển về phía

move toward
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store