Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to goofproof
01
chống lại sự sai sót của con người, chống lại việc sử dụng sai của con người
proof against human misuse or error
goofproof
Các ví dụ
The goofproof design of the software made it easy for anyone to use without making mistakes.
Thiết kế chống sai sót của phần mềm giúp bất kỳ ai cũng có thể sử dụng dễ dàng mà không mắc lỗi.
The recipe was goofproof, allowing even beginners to bake a perfect cake.
Công thức này không thể sai, cho phép ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể nướng một chiếc bánh hoàn hảo.
Cây Từ Vựng
goofproof
goof
proof



























