fuzzed
fuzzed
fʌzd
fazd
British pronunciation
/fˈʌzd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fuzzed"trong tiếng Anh

01

có lông tơ, phủ lông mịn

covered with fine, light hairs or fibers
example
Các ví dụ
The fuzzed surface of the peach made it feel soft to the touch.
Bề mặt có lông tơ của quả đào khiến nó mềm mại khi chạm vào.
The blanket had a fuzzed texture that added warmth and comfort.
Chiếc chăn có kết cấu lông tơ mang lại sự ấm áp và thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store