Tìm kiếm
Fuzz
01
cảnh sát, cảnh sát viên
uncomplimentary terms for a policeman
02
lông, sợi
a mass of curled hair or fibers
03
xơ, tơ
filamentous hairlike growth on a plant
04
lông, râu đầu tiên
the first beard of an adolescent boy
05
mờ nhạt, sương mù
a hazy or indistinct representation
fuzz
n
fuzzy
adj
fuzzy
adj