Fuzz
volume
British pronunciation/fˈʌz/
American pronunciation/ˈfəz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fuzz"

01

cảnh sát, cảnh sát viên

uncomplimentary terms for a policeman
fuzz definition and meaning
02

lông, sợi

a mass of curled hair or fibers
03

,

filamentous hairlike growth on a plant
04

lông, râu đầu tiên

the first beard of an adolescent boy
05

mờ nhạt, sương mù

a hazy or indistinct representation

fuzz

n

fuzzy

adj

fuzzy

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store