Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Futurity
01
tương lai, tương lai phía trước
the period of time that lies ahead
Các ví dụ
The futurity of renewable energy is a central topic in environmental discussions.
Tương lai của năng lượng tái tạo là chủ đề trung tâm trong các cuộc thảo luận về môi trường.
She made decisions based on the futurity of her career goals.
Cô ấy đã đưa ra quyết định dựa trên tương lai của mục tiêu nghề nghiệp của mình.
02
tương lai, tính chất của tương lai
the quality of being in or of the future
Cây Từ Vựng
futurity
future



























