downy
dow
ˈdaʊ
daw
ny
ni
ni
British pronunciation
/dˈa‍ʊni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "downy"trong tiếng Anh

01

mềm mại, có lông tơ

having soft, fine hairs or feathers that create a fuzzy texture
example
Các ví dụ
The downy chick snuggled close to its mother for warmth.
Chú gà con lông tơ rúc vào mẹ để sưởi ấm.
He brushed his fingers over the downy surface of the flower petals.
Anh lướt ngón tay trên bề mặt mịn màng của những cánh hoa.
02

mềm mại như lông tơ, mịn như lông vũ

soft and fluffy, resembling the fine, soft feathers found on birds
example
Các ví dụ
The baby bird was covered in downy feathers, making it look adorable.
Chú chim non được phủ đầy lông mềm mại, khiến nó trông thật đáng yêu.
She loved the downy comforter that kept her warm during winter nights.
Cô ấy yêu thích chiếc chăn mềm mại giữ ấm cho cô trong những đêm mùa đông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store