downlike
down
ˈdaʊn
dawn
like
laɪk
laik
British pronunciation
/dˈaʊnlaɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "downlike"trong tiếng Anh

downlike
01

giống lông tơ, mềm mại

soft and fluffy, resembling the fine feathers of young birds or down feathers
example
Các ví dụ
The pillow had a downlike filling, providing excellent comfort and support.
Chiếc gối có lớp lót mềm mại như lông vũ, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tuyệt vời.
She loved wearing her downlike jacket during the chilly mornings.
Cô ấy thích mặc chiếc áo khoác mềm mại như lông vũ vào những buổi sáng lạnh giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store