Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
downlike
Các ví dụ
The pillow had a downlike filling, providing excellent comfort and support.
Chiếc gối có lớp lót mềm mại như lông vũ, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tuyệt vời.
She loved wearing her downlike jacket during the chilly mornings.
Cô ấy thích mặc chiếc áo khoác mềm mại như lông vũ vào những buổi sáng lạnh giá.
Cây Từ Vựng
downlike
down



























