Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Downland
01
vùng đất đồi mở với đất phấn, đồi đất phấn
an area of open hills with chalk soil, usually covered in grass and found in southern England
Các ví dụ
Downland areas are shaped by chalk underneath the soil.
Các khu vực đồi phấn được hình thành bởi phấn bên dưới đất.
Farmers use the downland for grazing animals.
Nông dân sử dụng vùng đất thấp để chăn thả gia súc.



























