Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Downturn
Các ví dụ
The global pandemic caused a severe economic downturn, affecting businesses worldwide.
Đại dịch toàn cầu đã gây ra một sự suy giảm kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
The retail sector experienced a downturn due to declining consumer confidence and spending.
Khu vực bán lẻ trải qua một sự suy giảm do sự sụt giảm trong niềm tin và chi tiêu của người tiêu dùng.
Cây Từ Vựng
downturn
down
turn



























