Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to doze
01
ngủ gật, ngủ lơ mơ
to sleep lightly for a short amount of time
Intransitive
Các ví dụ
The warm sunlight streaming through the window made her doze on the comfortable couch.
Ánh nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ khiến cô ngủ gật trên chiếc ghế dài thoải mái.
Some people like to doze for a few minutes during their lunch break.
Một số người thích ngủ gật trong vài phút trong giờ nghỉ trưa.
Doze
01
giấc ngủ nhẹ, giấc ngủ chợp
a light fitful sleep



























