Frowzy
volume
British pronunciation/fɹˈa‍ʊzi/
American pronunciation/fɹˈaʊzi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frowzy"

01

bừa bộn, lộn xộn

looking messy, disheveled, or unkempt due to neglect in maintaining a neat and tidy appearance

frowzy

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store