Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frontlet
01
frontlet, dải trang trí trán
a decorative band, ornament, or piece of fabric worn on the forehead
Các ví dụ
The queen ’s frontlet was adorned with precious gems that sparkled in the sunlight.
Frontlet của nữ hoàng được trang trí bằng những viên đá quý lấp lánh dưới ánh mặt trời.
He wore a golden frontlet as part of his ceremonial robes during the festival.
Anh ta đeo một dải trán bằng vàng như một phần của bộ lễ phục trong lễ hội.
Cây Từ Vựng
frontlet
front



























