Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frontenis
01
frontenis, một môn thể thao vợt chơi với bóng cao su và vợt trên sân có ba bức tường
a racket sport played with a rubber ball and rackets on a three-walled court, similar to squash and handball
Các ví dụ
Frontenis combines elements of tennis and squash, making it fast-paced.
Frontenis kết hợp các yếu tố của quần vợt và bóng quần, làm cho nó trở nên nhanh chóng.
She excelled in frontenis, winning several local tournaments.
Cô ấy xuất sắc trong môn frontenis, giành chiến thắng trong một số giải đấu địa phương.



























