Flurry
volume
British pronunciation/flˈʌɹi/
American pronunciation/ˈfɫɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flurry"

Flurry
01

cơn bão tuyết nhẹ, cơn mưa tuyết bất chợt

a small amount of rain, snow, etc. that moves in a quick and stormy way and lasts only for a short period of time
flurry definition and meaning
02

sự náo động, sự kích động

a rapid active commotion
to flurry
01

chuyển động một cách rối loạn, hoạt động trong sự bối rối

move in an agitated or confused manner
02

vây quanh, tô màu

having colored rings around the body
03

gây xấu hổ, làm bối rối

cause to feel embarrassment

flurry

n
example
Ví dụ
The weather report predicted a flurry of sleet in the afternoon.
A sudden flurry of snow covered the ground in minutes.
The flurry of rain stopped as quickly as it began.
We saw a flurry of leaves swirling around in the wind.
A brief flurry of snow made the roads slippery.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store