Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
analog
01
tương tự, analog
relating to or using signals in which information is represented through constant changing of physical quantities
Các ví dụ
The record player uses analog technology to reproduce sound from vinyl records.
Máy hát đĩa sử dụng công nghệ tương tự để tái tạo âm thanh từ đĩa than.
The artist prefers to work with analog media, such as pencils and paint, rather than digital tools.
Nghệ sĩ thích làm việc với phương tiện tương tự, chẳng hạn như bút chì và sơn, hơn là các công cụ kỹ thuật số.
Analog
01
tương tự, tương đương
a person, thing, or concept that is similar or comparable to another, often in a different context or medium
Các ví dụ
The smartphone 's touch screen is an analog to the traditional button interface.
Màn hình cảm ứng của điện thoại thông minh là một tương tự với giao diện nút truyền thống.
In the art world, the new minimalist style is seen as an analog to earlier abstract movements.
Trong thế giới nghệ thuật, phong cách tối giản mới được coi là tương tự với các phong trào trừu tượng trước đó.
Cây Từ Vựng
analogize
analog



























