LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Analog
/ˈænəlˌɒɡ/
/ˈænəˌɫɔɡ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "analog"
analog
TÍNH TỪ
01
analog
relating to or using signals in which information is represented through constant changing of physical quantities
digital
Analog
DANH TỪ
01
something having the property of being analogous to something else
Ví dụ
She
carefully
placed
the
needle
on
the
record player
and
enjoyed
the
warm
,
analog
sound
of
her
favorite
LP
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App