counterpart
coun
kaʊn
kawn
ter
tər
tēr
part
pɑ:rt
paart
British pronunciation
/kˈa‍ʊntəpˌɑːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "counterpart"trong tiếng Anh

Counterpart
01

người tương đương, đối tác

a person or thing that serves a similar purpose or role to another
example
Các ví dụ
The ambassador met with his counterpart in the neighboring country to discuss trade agreements.
Đại sứ đã gặp gỡ người đồng cấp của mình ở nước láng giềng để thảo luận về các hiệp định thương mại.
The hospital ’s counterpart in the city offers the same services but on a larger scale.
Đối tác của bệnh viện trong thành phố cung cấp các dịch vụ tương tự nhưng trên quy mô lớn hơn.
02

bản sao, bản đối ứng

one of two identical copies
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store