Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Counterpart
Các ví dụ
The ambassador met with his counterpart in the neighboring country to discuss trade agreements.
Đại sứ đã gặp gỡ người đồng cấp của mình ở nước láng giềng để thảo luận về các hiệp định thương mại.
The hospital ’s counterpart in the city offers the same services but on a larger scale.
Đối tác của bệnh viện trong thành phố cung cấp các dịch vụ tương tự nhưng trên quy mô lớn hơn.
02
bản sao, bản đối ứng
one of two identical copies



























