counterpunch
coun
ˈkaʊn
kawn
ter
tər
tēr
punch
ˌpʌnʧ
panch
British pronunciation
/kˈaʊntəpˌʌntʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "counterpunch"trong tiếng Anh

Counterpunch
01

cú đấm phản công, đòn phản công

a defensive tactic where a boxer responds to an opponent's attack by immediately delivering a punch of their own
example
Các ví dụ
Her counterpunch stunned her opponent, turning the momentum of the fight.
phản đòn của cô ấy làm choáng váng đối thủ, thay đổi cục diện trận đấu.
Counterpunches require precise timing and anticipation of the opponent's moves.
Cú đánh trả đòi hỏi thời gian chính xác và dự đoán các động tác của đối thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store