analogously
a
a
a
na
ˈnæ
lo
gous
gəs
gēs
ly
li
li
British pronunciation
/ɐnˈaləɡəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "analogously"trong tiếng Anh

analogously
01

tương tự, một cách tương tự

in a way that is comparable or similar
analogously definition and meaning
example
Các ví dụ
Analogously to a chess game, strategic thinking is crucial in business.
Tương tự như một ván cờ, tư duy chiến lược là rất quan trọng trong kinh doanh.
The process works analogously to how a thermostat regulates temperature.
Quá trình hoạt động tương tự như cách một bộ điều nhiệt điều chỉnh nhiệt độ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store