Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
analogously
01
tương tự, một cách tương tự
in a way that is comparable or similar
Các ví dụ
Analogously to a chess game, strategic thinking is crucial in business.
Tương tự như một ván cờ, tư duy chiến lược là rất quan trọng trong kinh doanh.
The process works analogously to how a thermostat regulates temperature.
Quá trình hoạt động tương tự như cách một bộ điều nhiệt điều chỉnh nhiệt độ.
Cây Từ Vựng
analogously
analogous
analog



























