Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Analyst
01
nhà phân tích, chuyên gia phân tích
a trained individual who evaluates information and data to provide insights and make informed decisions in various fields such as finance, economics, business, technology, etc.
Các ví dụ
The market analyst predicted a surge in stock prices based on recent economic indicators.
Nhà phân tích thị trường dự đoán giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh dựa trên các chỉ số kinh tế gần đây.
As a sports analyst, she dissected each game's play, offering viewers deeper insights into the strategies employed.
Là một nhà phân tích thể thao, cô ấy đã phân tích từng trận đấu, mang đến cho người xem những hiểu biết sâu sắc hơn về các chiến lược được sử dụng.
02
nhà phân tích, nhà phân tâm học
a licensed practitioner who uses talk therapy to help people with their thoughts and feelings
Các ví dụ
The analyst helped her explore and understand her emotions during the counseling session.
Nhà phân tích đã giúp cô ấy khám phá và hiểu cảm xúc của mình trong buổi tư vấn.
She decided to see an analyst to work through her anxiety and gain coping strategies.
Cô ấy quyết định gặp một nhà phân tích để giải quyết lo lắng của mình và có được các chiến lược đối phó.
03
nhà phân tích, chuyên gia phân tích tài chính
an expert who analyzes financial data to recommend better business actions



























