Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
analytically
01
một cách phân tích
in a way that involves careful examination, logical thinking, and systematic evaluation
Các ví dụ
The scientist analytically studied the data, identifying patterns and trends.
Nhà khoa học nghiên cứu dữ liệu một cách phân tích, xác định các mẫu và xu hướng.
She approached the problem analytically, breaking it down into smaller, manageable parts.
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách phân tích, chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý.



























