Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Analgesia
01
giảm đau, mất cảm giác đau
the loss of the ability to feel pain while remaining fully awake and conscious
Các ví dụ
The dentist used a local anesthetic to produce analgesia during the procedure.
Nha sĩ đã sử dụng thuốc gây tê cục bộ để tạo ra giảm đau trong quá trình thủ thuật.
Childbirth classes discussed natural methods for achieving analgesia.
Các lớp học về sinh nở đã thảo luận về các phương pháp tự nhiên để đạt được giảm đau.



























