Figment
volume
British pronunciation/fˈɪɡmənt/
American pronunciation/ˈfɪɡmɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "figment"

Figment
01

hình ảnh tưởng tượng

something invented or imagined, often without any basis in reality
example
Ví dụ
examples
The pain he felt was real, not just a figment of his imagination.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store