Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fighter
01
chiến sĩ, người chiến đấu
a person who engages in combat or armed struggle, especially in a war or conflict, often risking their life to protect or defend
Các ví dụ
The freedom fighter was celebrated for their bravery in the revolution.
Chiến sĩ tự do được ca ngợi vì lòng dũng cảm trong cuộc cách mạng.
The guerrilla fighters launched a surprise attack on the enemy's camp.
Các chiến binh du kích đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ vào trại địch.
02
máy bay tiêm kích, chiến đấu cơ
a military aircraft that is designed to attack enemy aircraft and fly very fast
Các ví dụ
The F-16 is a highly advanced fighter known for its speed and agility.
F-16 là một máy bay chiến đấu tiên tiến cao được biết đến với tốc độ và sự nhanh nhẹn.
The fighter pilots trained rigorously to perfect their aerial combat techniques.
Các phi công tiêm kích đã được huấn luyện nghiêm ngặt để hoàn thiện kỹ thuật chiến đấu trên không của họ.
03
chiến sĩ, người đấu tranh
a person who actively works to support, promote, or defend a particular cause or belief, often through persistent effort and determination
Các ví dụ
She was a tireless fighter for women's rights, advocating for equality and justice.
Cô ấy là một chiến binh không mệt mỏi vì quyền của phụ nữ, ủng hộ bình đẳng và công lý.
The environmental fighter dedicated his life to preserving the natural world.
Chiến sĩ môi trường đã cống hiến cuộc đời mình để bảo tồn thế giới tự nhiên.
04
võ sĩ, chiến binh
an athlete who competes in combat sports, such as boxing, mixed martial arts, or kickboxing
Các ví dụ
The fighter trained intensely to prepare for his upcoming match.
Võ sĩ đã tập luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.
The MMA fighter utilized a diverse skill set of wrestling, Brazilian Jiu-Jitsu, and striking.
Võ sĩ MMA đã sử dụng một bộ kỹ năng đa dạng bao gồm vật lộn, Jiu-Jitsu Brazil và đánh.



























