figuratively
fi
fi
gu
ˈgjʊ
gyoo
ra
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/fˈɪɡjʊɹˌe‍ɪtɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "figuratively"trong tiếng Anh

figuratively
01

một cách tượng trưng, theo nghĩa bóng

in a way that is more imaginative, symbolic and not its literal meaning
figuratively definition and meaning
example
Các ví dụ
When he said his heart was broken, he meant it figuratively, not that he had a medical issue.
Khi anh ấy nói trái tim mình tan vỡ, anh ấy nói theo nghĩa bóng, không phải là anh ấy có vấn đề về sức khỏe.
She was figuratively on fire during the competition, winning every round with ease.
Cô ấy theo nghĩa bóng đang cháy trong cuộc thi, thắng mọi vòng một cách dễ dàng.
02

một cách tượng hình

(in art) in a style that depicts real-world objects, people, or scenes, as opposed to abstract forms
example
Các ví dụ
The artist paints figuratively, often drawing from childhood memories.
Nghệ sĩ vẽ theo phong cách tượng hình, thường lấy cảm hứng từ những ký ức thời thơ ấu.
Although known for abstraction, she began working more figuratively in recent years.
Mặc dù được biết đến với sự trừu tượng, cô ấy đã bắt đầu làm việc tượng hình hơn trong những năm gần đây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store